CCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
TT | TÊN CHUYÊN NGÀNH |
NĂM 2022 (Áp dụng từ K33) | NĂM 2024 (Áp dụng từ K35) | ||||||
ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU | ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG | ĐỊNH HƯỚNG NGHIÊN CỨU | ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG | ||||||
CĐR | CTĐT | CĐR | CTĐT | CĐR | CTĐT | CĐR | CTĐT | ||
1 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | Xem file | TOAN NC | Xem file | TOAN UD | Xem file | TOAN NC | Xem file | TOAN UD |
2 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | VATL NC | VATL UD | VATL NC | VATL NC | VATL UD | VATL UD | ||
3 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Hóa học | PPHH NC | PPHH UD | PPHH NC | PPHH UD | ||||
4 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Pháp | PHAP NC | PHAP UD | PHAP NC | PHAP NC | PHAP UD | PHAP UD | ||
5 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Trung Quốc | LPTQ NC | LPTQ UD | LPTQ NC | LPTQ UD | ||||
6 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | LPTA NC | LPTA UD | ||||||
7 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn | PPNV NC | PPNV UD | ||||||
8 | Giáo dục học | GDHO NC | GDHO UD | GDHO NC | GDHO UD | ||||
9 | Giáo dục học (Giáo dục mầm non) | GDMN NC | GDMN UD | GDMN NC | GDMN NC | GDMN UD | GDMN UD | ||
10 | Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) | GDTH NC | GDTH UD | GDTH NC | GDTH UD | ||||
11 | Giáo dục học (Giáo dục chính trị) | GDCT | |||||||
12 | Giáo dục học (Giáo dục thể chất) | GDTC | |||||||
13 | Quản lý giáo dục | QLGD NC | QLGD UD | QLGD NC | QLGD UD | ||||
14 | Toán giải tích | GITI | GITI | ||||||
15 | Đại số và lý thuyết số | DAIS | DAIS | ||||||
16 | Hình học tôpô | HHTP | HHTP | HHTP | |||||
17 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | VLNT NC | VLNT UD | VLNT NC | VLNT NC | VLNT UD | VLNT UD | ||
18 | Hóa vô cơ | HOVC NC | HOVC UD | HOVC NC | HOVC UD | ||||
19 | Hóa hữu cơ | HOHC NC | HOHC UD | HOHC NC | HOHC UD | ||||
20 | Sinh thái học | STHO NC | STHO UD | STHO NC | STHO UD | ||||
21 | Địa lý học | DLHO NC | DLHO NC | DLHO UD | DLHO UD | DLHO NC | DLHO UD | ||
22 | Tâm lý học | TLHO NC | TLHO UD | TLHO NC | TLHO UD | ||||
23 | Khoa học máy tính | KHMT NC | KHMT UD | KHMT NC | KHMT UD | ||||
24 | Văn học Việt Nam | VHVN | VHVN | VHVN | |||||
25 | Văn học nước ngoài | VHNN | VHNN | VHNN | |||||
26 | Lý luận văn học | ||||||||
27 | Ngôn ngữ học | NNHO | NNHO | NNHO | |||||
28 | Lịch sử Việt Nam | LSVN NC | LSVN NC | LSVN UD | LSVN UD | LSVN NC | LSVN UD | ||
29 | Lịch sử thế giới | LSTG NC | LSTG UD | LSTG NC | LSTG NC | LSTG UD | LSTG UD |