Chuẩn đầu ra chương các chương trình đào tạo trình độ Đại học tại Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tên chương trình đào tạo |
1 |
7140114 |
Quản lý giáo dục |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
4 |
7140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
|
5 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
6 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
7 |
7140208 |
Giáo dục Quốc phòng- An ninh |
|
8 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
|
9 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
|
10 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
11 |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
|
12 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
13 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
14 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
15 |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
|
16 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
17 |
7140232 |
Sư phạm tiếng Nga |
|
18 |
7140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
19 |
7140234 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
21 |
|||
22 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
|
23 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
24 |
|||
25 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
26 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
27 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
28 |
7229030 |
Văn học |
|
29 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
30 |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
|
31 |
7310501 |
Địa lý học |
|
32 |
7310601 |
Quốc tế học |
Quốc tế học |
7310630 |
Việt Nam học |
||
34 |
7440102 |
Vật lý học |
Vật lý học |
35 |
7440112 |
Hoá học |
|
36 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
37 |
7760101 |
Công tác xã hội |